Có 2 kết quả:
忆苦饭 yì kǔ fàn ㄧˋ ㄎㄨˇ ㄈㄢˋ • 憶苦飯 yì kǔ fàn ㄧˋ ㄎㄨˇ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsavory meal taken in remembrance of past hardships
(2) fig. poor-tasting meal
(2) fig. poor-tasting meal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsavory meal taken in remembrance of past hardships
(2) fig. poor-tasting meal
(2) fig. poor-tasting meal
Bình luận 0